Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bifocal




bifocal
[bai'foukəl]
tính từ
hai tròng (kính đeo mắt)


/'bai'foukəl/

tính từ
hai tròng (kính đeo mắt)

Related search result for "bifocal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.