|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bifurcation
![](img/dict/02C013DD.png) | [bifurcation] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự rẽ đôi; chỗ rẽ đôi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bifurcation d'une artère | | chỗ rẽ đôi của một động mạch | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La bifurcation d'une route | | chỗ rẽ đôi một con đường | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự rẽ hướng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bifurcation des études | | sự rẽ hướng trong học tập | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Jonction, raccordement, réunion |
|
|
|
|