Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bifurcation


[bifurcation]
danh từ giống cái
sự rẽ đôi; chỗ rẽ đôi
Bifurcation d'une artère
chỗ rẽ đôi của một động mạch
La bifurcation d'une route
chỗ rẽ đôi một con đường
sự rẽ hướng
Bifurcation des études
sự rẽ hướng trong học tập
phản nghĩa Jonction, raccordement, réunion



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.