Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bigarrure


[bigarrure]
danh từ giống cái
vẻ sặc sỡ; tính lẫn màu
sự hỗn tạp, sự ô hợp
(nông nghiệp) bệnh lẫn màu, bệnh đốm
La bigarrure de la pomme de terre
bệnh đốm của khoai tây



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.