Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bijouterie


[bijouterie]
danh từ giống cái
nghề kim hoàn
nghề buôn bán đồ nữ trang
hiệu bán đồ nữ trang
đồ nữ trang (nói chung)
Bijouterie en faux
đồ nữ trang giả vàng bạc
Bijouterie en fin
đồ nữ trang bằng vàng bạc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.