Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bilabial




danh từ
âm do hai môi nhập lại phát ra ((chẳng hạn b, m, p...))



bilabial
[bai'leibiəl]
danh từ
âm do hai môi nhập lại phát ra ((chẳng hạn b, m, p.....))


Related search result for "bilabial"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.