Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bilboquet


[bilboquet]
danh từ giống đực
trò chơi xỏ cầu
con lật đật (đồ chơi của trẻ con)
ấn phẩm lặt vặt (như danh thiếp, giấy báo hỉ...)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.