Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bilieux


[bilieux]
tính từ
(có) nhiều mật; (do có nhiều) mật
Teint bilieux
da vàng mật
ưu tư
Tempérament bilieux
khí chất ưu tư
hay cáu kỉnh
danh từ
người hay ưu tư
người cáu kỉnh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.