Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
billard


[billard]
danh từ giống đực
trò chơi bi-da
Table de billard
bàn bi-da
Queue de billard
cơ bi-da (để thục)
bàn bi-da
phòng chơi bi-da
Passer au billard
sang phòng chơi bi-da
ván bi-da
Faire un billard
chơi một ván bi-da
(thân mật) bàn mổ
Monter sur le billard
lên bàn mổ
c'est du billard
(thân mật) dễ thôi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.