Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
billot


[billot]
danh từ giống đực
cái thớt
Fendre du bois sur un billot
chẻ củi trên thớt
đế đe
thanh ngãng (đeo ở cổ súc vật để khỏi nhảy qua rào)
thớt chém đầu
j'en mettrais ma tête sur le billot
nếu không đúng thì tôi xin chịu mất đầu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.