Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
biloculaire


[biloculaire]
tính từ
(thực vật học) (có) hai ô, (có) hai ngăn
Anthère biloculaire
bao phấn hai ô
(giải phẫu) (có) hai buồng
Utérus biloculaire
dạ con hai buồng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.