Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
binaire


[binaire]
tính từ
(toán học) nhị nguyên
Nombre binaire
số nhị nguyên
(hoá học) (gồm) hai nguyên tố
hai mặt
Idées binaires
ý kiến hai mặt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.