Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bipale


[bipale]
tính từ
(có) hai cánh; (có) hai lá
Hélice bipale
chong chóng hai cánh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.