|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
biscuit
![](img/dict/02C013DD.png) | [biscuit] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bánh quy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un paquet de biscuit | | một gói bánh quy | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sứ không men | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Statuette de biscuit | | tượng nhỏ bằng sứ không men | | ![](img/dict/809C2811.png) | biscuit de mer mai | | ![](img/dict/633CF640.png) | con mực | | ![](img/dict/809C2811.png) | s'embarquer sans biscuit | | ![](img/dict/633CF640.png) | dấn thân vào một vụ việc mà không hề đề phòng gì |
|
|
|
|