Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
biseauter


[biseauter]
ngoại động từ
gọt vát mép
Biseauter une glace
gọt vát mép tấm gương
đánh dấu mép (quân bài, để chơi gian)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.