Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bitter


[bitter]
danh từ giống đực
rượu bite (một thứ rượu khai vị đắng)
ngoại động từ
(thân mật) hiểu
Je n'y bitte rien
tôi chẳng hiểu gì về chuyện đó cả



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.