bladder
bladder | ['blædə] | | danh từ | | | bong bóng | | | ruột của quả bóng | | | người huênh hoang rỗng tuếch; người chỉ nói suông | | | (giải phẫu) bọng đái, bàng quang | | | urinary bladder | | bọng đái, bàng quang |
/'blædə/
danh từ bong bóng ruột (bóng đá) người huênh hoang rỗng tuếch; người chỉ nói suông (giải phẫu) bọng túi urinary bladder bọng đái
|
|