blameful
blameful | ['bleimful] | | Cách viết khác: | | blameworthy | | ['bleimwə:ði] | | | như blameworthy |
/'bleimful/
ngoại động từ khiển trách, trách mắng to be in blameful for something đáng khiển trách về cái gì đổ lỗi cho; đổ tội cho to blameful something on someone đỗ lỗi cái gì vào đầu ai
tính từ (như) blameworthy
|
|