Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
blanche


[blanche]
tính từ giống cái
xem blanc
danh từ giống cái
(âm nhạc) nốt trắng (có giá trị bằng hai nốt đen)
người đàn bà da trắng
(bi da) hòn bi trắng
hê rô in (hàng trắng)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.