Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
blanchet


[blanchet]
tính từ
trắng trẻo, trắng nõn
Une main blanchette
bàn tay trắng nõn
danh từ giống đực
vải len trắng
vải lọc (rượu, thuốc)
(động vật học) cá aplet, cá vảy bạc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.