Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
blanchiment


[blanchiment]
danh từ giống đực
sự tẩy trắng (bột giấy...); sự chuội (vải)
sự quét trắng
Blanchiment d'un mur
sự quét vôi trắng vào tường
sự trụng nước sôi (rau quả)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.