Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
blason


[blason]
danh từ giống đực
huy hiệu
khoa huy hiệu
bài thơ vịnh (để khen hoặc chê)
redorer son blason
xem redorer
ternir (salir) son blason
làm ô danh gia đình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.