Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
blasphémer


[blasphémer]
nội động từ
báng bổ
Blasphémer contre le ciel
báng bổ trá»i
xúc phạm tới
ngoại động từ
(từ cũ, nghĩa cũ) báng bổ
Blasphémer la religion
báng bổ tôn giáo
phản nghĩa Vénérer



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.