blasted
blasted | ['blɑ:stid] | | tính từ | | | đáng nguyền rủa, đáng cho trời đánh thánh vật |
| | [blasted] | | saying && slang | | | dad-blamed, darn, doggone | | | Where's the blasted hammer? It's never here when I need it! | | | drunk, loaded, plastered | | | On her 40th birthday, she went to the bar and got blasted. |
/'blɑ:stid/
tính từ đáng nguyền rủa, đáng cho trời đánh thánh vật
|
|