blasting
blasting | ['blɑ:stiη] | | danh từ | | | sự làm nổ tung, sự phá bằng thuốc nổ | | | blasting agent | | chất nổ | | | sự làm tan vỡ (hy vọng, cơ đồ...) |
(Tech) qúa tải, qúa kích động; bộc phát
/'blɑ:stiɳ/
danh từ sự làm nổ tung, sự phá bằng thuốc nổ sự làm tan vỡ (hy vọng, cơ đồ...)
|
|