blazon
blazon![](img/dict/02C013DD.png) | ['bleizn] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | huy hiệu (in trên mộc) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tuyên dương công đức (của ai); sự ca ngợi (ai) | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vẽ huy hiệu lên; tô điểm bằng huy hiệu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tuyên dương công đức, ca ngợi (ai) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thường) + forth, out, abroad) công bố, truyền đi khắp nơi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tô điểm, làm hào nhoáng |
/'bleizn/
danh từ
huy hiệu (in trên mộc)
sự tuyên dương công đức (của ai); sự ca ngợi (ai)
ngoại động từ
vẽ huy hiệu lên; tô điểm bằng huy hiệu
tuyên dương công đức, ca ngợi (ai)
(thường) forth, out, abroad) công bố, truyền đi khắp nơi
tô điểm, làm hào nhoáng
|
|