blend ![](images/dict/b/blend.gif)
blend![](img/dict/02C013DD.png) | [blend] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hỗn hợp pha trộn (thuốc lá, chè...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như portmanteau word | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trộn lẫn, pha trộn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hợp nhau (màu sắc) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | these two colours blend well | | hai màu này rất hợp nhau |
(Tech) pha trộn; hợp nhau; pha mầu (đ)
/bli:p/
danh từ
thứ (thuốc lá, chè...) pha trộn
(bất qui tắc) động từ blended /'blendid/, blent /blent/
trộn lẫn, pha trộn
hợp nhau (màu sắc) these two colours blend well hai màu này rất hợp nhau
|
|