|  | [blessé] | 
|  | tÃnh từ | 
|  |  | bị thương | 
|  |  | Blessé au bras | 
|  | bị thương ở cánh tay | 
|  |  | Un soldat blessé | 
|  | ngưá»i lÃnh bị thương | 
|  |  | bị xúc phạm | 
|  |  | Blessé dans son honneur | 
|  | bị xúc phạm danh dự | 
|  |  | Blessé dans son amour-propre | 
|  | lòng tự ái bị xúc phạm | 
|  | phản nghĩa Intact, sauf, valide | 
|  | danh từ | 
|  |  | ngưá»i bị thương | 
|  |  | Il y a deux blessés dans cet accident | 
|  | có ba ngưá»i bị thương trong tai nạn này | 
|  |  | vết thương | 
|  |  | Un grave blessé | 
|  | vết thương nghiêm trá»ng, trầm trá»ng | 
|  |  | blessés de guerre | 
|  |  | thương binh |