Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bleuir


[bleuir]
ngoại động từ
làm cho xanh
làm cho tái xanh
Le froid lui bleuit le visage
giá rét làm cho nó tái xanh mặt đi
nung xanh (kim loại)
nội động từ
hóa xanh, trở xanh
Le tournesol bleuit sous l'action d'une base
chất quỳ trở xanh khi chịu tác dụng của bazơ
tái xanh đi
Bleuir de froid
tái xanh đi vì rét



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.