Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
blindage


[blindage]
danh từ giống đực
sự bọc sắt; vỏ sắt
sự chống khung (cho hầm khỏi sụp)
(điện học, radiô) sự chắn, sự che



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.