|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blithering
blithering![](img/dict/02C013DD.png) | ['bliðəriη] | | Cách viết khác: | | blithesome | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['blaiðsʌm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) ba hoa, nói huyên thiên; hay nói bậy bạ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hết sức, thậm chí | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a blithering idiot | | anh chàng chí ngu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đáng khinh, hèn hạ, ti tiện |
/'bliðəriɳ/ (blithesome) /'blaiðsəm/
tính từ
(thông tục) ba hoa, nói huyên thiên; hay nói bậy bạ
hết sức, thậm chí a blithering idiot anh chàng chí ngu
đang khinh, hèn hạ, ti tiện
|
|
|
|