blob
blob | [blɔb] | | danh từ | | | giọt nước | | | viên tròn | | | đốm màu | | | (thể dục,thể thao) điểm không (crikê) | | | on the blob | | | (từ lóng) bằng miệng, vấn đáp |
/blɔb/
danh từ giọt nước viên tròn đốm màu (thể dục,thể thao) điểm không (crikê) !on the blob (từ lóng) bằng miệng, vấn đáp
|
|