Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
blocage


[blocage]
danh từ giống đực
sự phong toả
Blocage des prix
sự phong toả giá (không cho tăng)
sự chẹn, sự chặn, sự khoá, sự nghẽn
Blocage des freins
sự chẹn phanh
Blocage du coeur
(y học) sự chẹn tim
(xây dựng) khối chèn (bằng) gạch đá vụn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.