blotch
blotch | [blɔt∫] | | danh từ | | | nhọt sưng tấy, chỗ sưng tấy (trên da) | | | vết (mực, sơn...) | | | (từ lóng) giấy thấm | | ngoại động từ | | | làm bẩn, bôi bẩn |
/blɔtʃ/
danh từ nhọt sưng tấy, chỗ sưng tấy (trên da) vết (mực, sơn...) (từ lóng) giấy thấm
ngoại động từ làm bẩn, bôi bẩn
|
|