bluntly
bluntly | ['blʌntli] | | phó từ | | | thẳng thừng, hụych toẹt | | | the customer shows bluntly the defects of the mowing-machine he is about to buy | | người khách hàng thẳng thừng nêu ra những khuyết điểm của cái máy gặt mà ông ta sắp mua |
/'blʌntli/
phó từ lỗ mãng; không giữ ý tứ; tính thẳng thừng, toạc móng heo
|
|