Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
blâme


[blâme]
danh từ giống đực
sự chê trách
Encourir le blâme
bị chê trách
Jeter un blâme sur qqn
chê trách ai
sự khiển trách
Infliger un blâme à un élève
khiển trách má»™t há»c sinh
phản nghĩa Approbation, éloge, louange



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.