Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
blâmer


[blâmer]
ngoại động từ
chê trách
Blâmer qqn de son attitude
chê trách thái độ của ai
khiển trách
Être blâmé au conseil de discipline
bị khiển trách ở hội đồng kỉ luật
phản nghĩa Approuver, défendre, encourager, féliciter. Louer, préconiser



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.