Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bobo


[bobo]
danh từ giống đực
(ngôn ngữ nhi đồng) đau
On lui a fait bobo
người ta đã làm nó đau
vết thương nhỏ, không đáng kể
Soigner un bobo
chăm sóc một vết thương nhỏ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.