bodkin
bodkin | ['bɔdkin] | | danh từ | | | cái xỏ dây, cái xỏ băng vải | | | cái cặp tóc | | | dao găm | | | người bị ép vào giữa hai người khác | | | to sit bodkin | | bị ngồi ép vào giữa |
/'bɔdkin/
danh từ cái xỏ dây, cái xỏ băng vải cái cặp tóc dao găm người bị ép vào giữa (hai người) to sit bodkin bị ngồi ép vào giữa
|
|