Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
boeotian




boeotian
[bi'ou∫jən]
tính từ
ngu đần, đần độn
danh từ
người ngu đần, người đần độn


/bi'ouʃjən/

tính từ
ngu đần, đần độn

danh từ
người ngu đần, người đần độn

Related search result for "boeotian"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.