bohemian
bohemian | [bou'hi:mjən] | | tính từ | | | (thuộc) Bô-hem | | | không chịu theo khuôn phép xã hội, tự do phóng túng (về mặt sinh hoạt, đạo đức) | | danh từ | | | người Bô-hem | | | người không chịu theo khuôn phép xã hội, người tự do phóng túng (về mặt sinh hoạt, đạo đức) |
/bou'hi:mjən/
tính từ (thuộc) Bô-hem không chịu theo khuôn phép xã hội, tự do phóng túng (về mặt sinh hoạt, đạo đức)
danh từ người Bô-hem người không chịu theo khuôn phép xã hội, người tự do phóng túng (về mặt sinh hoạt, đạo đức)
|
|