Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bolometer




bolometer
[bou'lɔmitə]
danh từ
(vật lý) dụng cụ đo xạ năng, bôlômet



(Tech) bức/phúc xạ nhiệt kế [TQ], bôlô kế

/bou'lɔmitə/

danh từ
(vật lý) cái đo xạ năng bôlômet


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.