bolter
bolter | ['boultə] | | danh từ | | | máy sàng | | | con ngựa lồng lên | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) người ly khai đảng, người không ủng hộ đường lối của đảng |
/'boultə/
danh từ máy sàng
danh từ con ngựa lồng lên (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) người ly khai đảng, người không ủng hộ đường lối của đảng
|
|