bomb-proof
bomb-proof | ['bɔmpru:f] | | tính từ | | | chống bom | | | just after the urgent alarm, all the passers-by jump into roadside bomb-proof shelters | | ngay sau khi có còi báo động khẩn cấp, mọi người đi đường đều nhảy xuống hầm trú bom ven đường |
/'bɔmpru:f/
tính từ chống bom
|
|