Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bombarder


[bombarder]
ngoại động từ
ném bom, oanh tạc; bắn phá
Bombarder une ville
ném bom một thành phố
ném túi bụi
Bombarder quelqu'un de tomates
ném cà chua túi bụi vào ai
(thân mật) dồn, dồn dập
Bombarder quelqu'un de lettres
gửi thư dồn dập cho ai
bỗng nhiên đề bạt, vội vã đề bạt
On l'a bombardé vice-ministre
người ta bỗng nhiên đề bạt ông ấy làm thứ trưởng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.