Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bond


[bond]
danh từ giống đực
sự nảy lên, sự dội lên
Le bond le la balle
sự nảy lên của quả bóng
cái nhảy
Un bond de quatre mètres
cái nhảy bốn mét
sự nhảy vọt
Les bonds du progrès
những bước nhảy vọt của tiến bộ
du premier bond
tức khắc
entre bond et volée
gấp gáp
faire faux bond à quelqu'un
không giữ lời hứa với ai
franchir un obstacle d'un bond
vượt qua khó khăn một cách dễ dàng
prendre (saisir) la balle au bond
xem balle
progresser par bond
tăng trưởng liên tục, không ngừng
đồng âm Bon



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.