Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bonheur


[bonheur]
danh từ giống đực
sự sung sướng, hạnh phúc
Porter bonheur à qqn
mang lại hạnh phúc cho ai
sự may mắn
Il a le bonheur d'échapper à un accident
nó may mắn được tai qua nạn khỏi
phản nghĩa Malheur; malchance; échec, inquiétude, peine
avec bonheur
(một cách) thành công
au petit bonheur
chăng hay chớ, không chủ định
avoir un bonheur insolent
khó thế nào cũng thành công
bonheur éternel
cực lạc
jouer de bonheur
thành công vì gặp may
le bonheur des uns fait le malheur des autres
được lòng ta xót xa lòng người
par bonheur
may mắn, may sao



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.