Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bonhomie


[bonhomie]
danh từ giống cái
tính hiền từ
(từ cũ, nghĩa cũ) sự ngây thơ
Avoir la bonhomie de croire tout ce qu'on dit
ngây thơ tin tất cả những gì người ta nói
phản nghĩa Affectation, suffisance



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.