|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bonne
![](img/dict/02C013DD.png) | [bonne] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (khá về chất lượng) tốt, ngon, hay, giỏi.... | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bonne terre | | đất tốt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bon thé | | chè ngon | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir une bonne vue | | có thị giác tốt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bonne odeur | | mùi thơm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un bon mot | | một lời hay | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bonnes raisons | | lí lẽ chính xác, đúng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bon ouvrier | | công nhân giỏi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bon pour les pauvres | | tốt bụng đối với người nghèo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bonne mère | | người mẹ hiền | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (khá về số lượng) nhiều, đông, to, dài, xa... | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une bonne part | | một phần to | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une bonne distance | | một quãng xa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đúng, hợp cách | | ![](img/dict/72B02D27.png) | A la bonne adresse | | theo đúng địa chỉ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ranger un objet à la bonne place | | xếp một vật nào đúng chỗ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ra trò, ác liệt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Recevoir une bonne correction | | bị sửa một trận ra trò | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une bonne fièvre | | cơn sốt ác liệt | | ![](img/dict/809C2811.png) | à quoi bon ? | | ![](img/dict/633CF640.png) | có ích gì?, để làm gì? | | ![](img/dict/809C2811.png) | arriver à bon port | | ![](img/dict/633CF640.png) | xem port | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir quelqu'un à la bonne | | ![](img/dict/633CF640.png) | có cảm tình với ai, có thiện cảm với ai | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir tout bon | | ![](img/dict/633CF640.png) | tìm được một giải pháp tốt | | ![](img/dict/633CF640.png) | có lý | | ![](img/dict/809C2811.png) | bon marché | | ![](img/dict/633CF640.png) | rẻ tiền | | ![](img/dict/809C2811.png) | bonne année ! | | ![](img/dict/633CF640.png) | chúc mừng năm mới! | | ![](img/dict/809C2811.png) | bon moment | | ![](img/dict/633CF640.png) | đúng lúc, thời điểm thích hợp | | ![](img/dict/809C2811.png) | bon pour | | ![](img/dict/633CF640.png) | thích hợp với, tốt đối với | | ![](img/dict/809C2811.png) | bon vivant | | ![](img/dict/633CF640.png) | xem vivant | | ![](img/dict/809C2811.png) | bon voyage ! | | ![](img/dict/633CF640.png) | chúc lên đường bình yên! | | ![](img/dict/809C2811.png) | de bonne foi | | ![](img/dict/633CF640.png) | xem foi | | ![](img/dict/809C2811.png) | en avoir de bonnes | | ![](img/dict/633CF640.png) | đùa | | ![](img/dict/809C2811.png) | être bon en | | ![](img/dict/633CF640.png) | giỏi, thành công trong (một lĩnh vực nào đó) | | ![](img/dict/809C2811.png) | n'être bon à rien, ne pas être à grande chose | | ![](img/dict/633CF640.png) | chẳng được trò trống gì | | ![](img/dict/809C2811.png) | pour de bon; tout de bon | | ![](img/dict/633CF640.png) | thực sự | | ![](img/dict/809C2811.png) | tout lui est bon | | ![](img/dict/633CF640.png) | cái gì nó cũng cho là tốt, cái gì nó cũng nhận | ![](img/dict/47B803F7.png) | thán từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | được! | | ![](img/dict/809C2811.png) | bon ! Vous pouvez partir | | ![](img/dict/633CF640.png) | được, anh có thể đi! | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Mauvais. Méchant. Petit | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Bond | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tốt, hay.... | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire bon | | trời mát mẻ, thời tiết đẹp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il fait bon vivre ici | | sống ở đây thích thật | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il y fait bon | | ở đấy thoải mái | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sentir bon | | thơm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tenir bon | | vững vàng, không nao núng | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người đầy tớ; người ở |
|
|
|
|