bookie
bookie | ['buki] | | Cách viết khác: | | bookmaker | | ['bukmeikə] | | danh từ | | | người đánh cá ngựa thuê chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê) |
/'buki/ (book-maker) /'bu:t,meikə/ maker) /'bu:t,meikə/
danh từ người đánh cá ngựa thuê chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê)
|
|