Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
border


[border]
ngoại động từ
viền, cạp
Border un manteau de fourrure
viền lông thú vào áo khoác
phản nghĩa Déborder
ở quanh, ở bờ của
Une route bordée d'arbres
con đường bên bờ có cây
(hàng hải) lát tôn (tàu)
(hàng hải) căng (buồm)
(hàng hải) đi dọc (theo)
Border les côtes
đi dọc bờ biển
(quân sự) chiếm ven
Border un bois
chiếm ven rừng
border un lit
giắt giường
border une planche
(nông nghiệp) vén cao bờ luống (rau...)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.